×
Từ vựng tiếng Anh về Các loại thức uống
  • mineral water. nước khoáng.
  • soft drink. nước ngọt.
  • juice. /dʒuːs/ nước ép trái cây.
  • smoothie. sinh tố
  • tea. /tiː/ trà
  • coffee. /ˈkɒfi/ cà phê
  • beer. /bɪər/ bia.
  • wine.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ uống thông dụng kết hợp thực hành với các mẫu câu thường dùng cho khách hàng, nhân viên và cách học từ vựng về đồ uống.
Dec 23, 2023 · Đồ uống tiếng Anh – Các loại đồ uống có cồn ; 8. Cocktail, /ˈkɒkteɪl/ ; 9. Gin, /dʒɪn/ ; 10. Lager, /ˈlɑːɡə(r)/ ; 11. Lime cordial, /laɪm ˈkɔːdiəl/ ...
Về thức uống làm từ hoa quả (Fruit drinks) ; Lemonade, /,lemə'neid/, Nước chanh ; Fruit juice, /fru:t ʤu:s/, Nước trái cây ; Coconut juice, /ˈkəʊkənʌt dʒuːs/, Nước ...
Sep 5, 2022 · 2. Các loại cafe thông dụng trong tiếng Anh ; Phin coffee, /fin ˈkɒfi/, Cà phê phin ; Weasel coffee, /ˈwiːzl ˈkɒfi/, Cà phê chồn ; Espresso, / ...
Sep 22, 2016 · Bài tập từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về các loại đồ uống thông qua hình ảnh và âm thanh trực quan sinh động. Bé hãy bấm vào bức tranh để nghe ...
Rating (10)
2. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống: Các loại trà ; Fruit tea, trà hoa quả, Drinking fruit tea is good for health. (Uống trà hoa quả tốt cho sức khỏe.) ; Herbal tea ...
Rating (2)
Nov 15, 2022 · Từ vựng tiếng Anh về đồ uống có cồn ; Beer. Audio icon /bɪə/. bia ; Brandy. Audio icon /ˈbrændi/. rượu bren-đi ; Champagne. Audio icon /ʃæmˈpeɪn/.
Rating (1)
Từ vựng về Đồ ăn chính · Dessert trolley: xe để món tráng miệng · Apple pie: bánh táo · Cheesecake: bánh phô mai · Ice-cream: kem · Cocktail: cốc tai · Mixed fruits: ...
In response to a complaint we received under the US Digital Millennium Copyright Act, we have removed 2 result(s) from this page. If you wish, you may read the DMCA complaint that caused the removal(s) at LumenDatabase.org.